--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slick down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
amenorrhoea
:
(y học) sự mất kinh
+
grecize
:
Hy-lạp hoá
+
city slicker
:
xem city boy
+
cắt xén
:
To truncatekhông thể tùy tiện cắt xén một số tình tiết của vở kịchthe play should not be casually truncated of some of its incidentscắt xén một đoạn trích dẫnto truncate a quoted passage
+
protracted
:
kéo dài, bị kéo dàia protracted debate một cuộc tranh luận kéo dàia protracted war một cuộc chiến tranh kéo dài